You are here
necktie là gì?
necktie (ˈnɛktaɪ)
Dịch nghĩa: ca-vát
Danh từ
Dịch nghĩa: ca-vát
Danh từ
Ví dụ:
"A necktie is often worn as part of formal business attire
Cà vạt thường được mặc như một phần của trang phục công sở chính thức. "
Cà vạt thường được mặc như một phần của trang phục công sở chính thức. "