You are here
neglectful là gì?
neglectful (nɪˈɡlɛktfᵊl)
Dịch nghĩa: sao lãng
Tính từ
Dịch nghĩa: sao lãng
Tính từ
Ví dụ:
"His neglectful attitude towards his duties resulted in missed deadlines
Thái độ thiếu chăm sóc của anh ấy đối với nhiệm vụ đã dẫn đến việc trễ hạn. "
Thái độ thiếu chăm sóc của anh ấy đối với nhiệm vụ đã dẫn đến việc trễ hạn. "