You are here
nephew là gì?
nephew (ˈnɛfjuː)
Dịch nghĩa: Cháu trai (của cô/ dì/ chú …)
Dịch nghĩa: Cháu trai (của cô/ dì/ chú …)
Ví dụ:
Nephew: Her nephew is coming to visit for the summer holidays. - Cháu trai của cô ấy sẽ đến thăm trong kỳ nghỉ hè.