You are here

nepotism là gì?

nepotism (ˈnɛpətɪzᵊm)
Dịch nghĩa: chế độ gia đình trị
Danh từ
Ví dụ:
"Nepotism occurs when family members are given preferential treatment in hiring or promotions
Chủ nghĩa gia đình xảy ra khi các thành viên gia đình được ưu tiên trong việc tuyển dụng hoặc thăng chức. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến