You are here
Net cash value là gì?
Net cash value (nɛt kæʃ ˈvæljuː)
Dịch nghĩa: Giá trị tích lũy thuần
Dịch nghĩa: Giá trị tích lũy thuần
Ví dụ:
Net cash value - The net cash value is the amount of money a policyholder would receive if they surrendered their insurance policy, minus any outstanding loans or charges. - Giá trị tiền mặt ròng là số tiền mà người giữ hợp đồng sẽ nhận được nếu họ từ bỏ hợp đồng bảo hiểm của mình, trừ đi bất kỳ khoản vay hoặc phí chưa thanh toán nào.
Tag: