You are here
neutral là gì?
neutral (ˈnjuːtrəl)
Dịch nghĩa: trung lập
Danh từ
Dịch nghĩa: trung lập
Danh từ
Ví dụ:
"The discussion was held in a neutral location to avoid bias
Cuộc thảo luận được tổ chức ở một địa điểm trung lập để tránh thiên lệch. "
Cuộc thảo luận được tổ chức ở một địa điểm trung lập để tránh thiên lệch. "