You are here
newsletter là gì?
newsletter (ˈnjuːzˌlɛtə)
Dịch nghĩa: bản tin tức
Danh từ
Dịch nghĩa: bản tin tức
Danh từ
Ví dụ:
"The newsletter provided the latest updates from the company
Bản tin cung cấp các cập nhật mới nhất từ công ty. "
Bản tin cung cấp các cập nhật mới nhất từ công ty. "