You are here
newsworthy là gì?
newsworthy (ˈnjuːzˌwɜːði)
Dịch nghĩa: đáng đưa thành tin
Tính từ
Dịch nghĩa: đáng đưa thành tin
Tính từ
Ví dụ:
"The event was considered newsworthy due to its impact on the community
Sự kiện được coi là đáng tin tức vì ảnh hưởng của nó đến cộng đồng. "
Sự kiện được coi là đáng tin tức vì ảnh hưởng của nó đến cộng đồng. "