You are here

NGL (Natural gas liquids) là gì?

NGL (Natural gas liquids) (ɛn-ʤiː-ɛl (ˈnæʧᵊrᵊl ɡæs ˈlɪkwɪdz))
Dịch nghĩa: Khí thiên nhiên lỏng (NGL)
Ví dụ:
NGL (Natural Gas Liquids) are hydrocarbon liquids extracted from natural gas - NGL (Chất lỏng khí tự nhiên) là các chất lỏng hydrocacbon được chiết xuất từ khí tự nhiên.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến