You are here
nib là gì?
nib (nɪb)
Dịch nghĩa: ngòi bút
Danh từ
Dịch nghĩa: ngòi bút
Danh từ
Ví dụ:
"She wrote with a fine nib on her fountain pen
Cô viết bằng ngòi bút máy tinh xảo. "
"She wrote with a fine nib on her fountain pen
Cô viết bằng ngòi bút máy tinh xảo. "