You are here
nickname là gì?
nickname (ˈnɪkneɪm)
Dịch nghĩa: biệt danh
Danh từ
Dịch nghĩa: biệt danh
Danh từ
Ví dụ:
"They gave their child a nickname that reflected her personality
Họ đặt cho con gái một biệt danh phản ánh tính cách của cô bé. "
Họ đặt cho con gái một biệt danh phản ánh tính cách của cô bé. "