You are here
nightstand là gì?
nightstand (ˈnaɪtstænd)
Dịch nghĩa: bàn đầu giường
Dịch nghĩa: bàn đầu giường
Ví dụ:
Nightstand - "She kept a lamp and her favorite book on the nightstand beside her bed." - "Cô ấy để một chiếc đèn và cuốn sách yêu thích trên tủ đầu giường."
Tag: