You are here
nirvana là gì?
nirvana (nɪəˈvɑːnə)
Dịch nghĩa: cõi niết bàn
Danh từ
Dịch nghĩa: cõi niết bàn
Danh từ
Ví dụ:
"Achieving nirvana is a concept in Buddhist philosophy
Đạt được niết bàn là một khái niệm trong triết lý Phật giáo. "
Đạt được niết bàn là một khái niệm trong triết lý Phật giáo. "