You are here
no longer là gì?
no longer (nəʊ ˈlɒŋɡə)
Dịch nghĩa: không còn nữa
trạng từ
Dịch nghĩa: không còn nữa
trạng từ
Ví dụ:
"No longer will we tolerate such behavior
Chúng tôi sẽ không còn dung thứ cho hành vi như vậy nữa. "
"No longer will we tolerate such behavior
Chúng tôi sẽ không còn dung thứ cho hành vi như vậy nữa. "