You are here
noble-man là gì?
noble-man (ˈnəʊblmən)
Dịch nghĩa: người quý tộc
Danh từ
Dịch nghĩa: người quý tộc
Danh từ
Ví dụ:
"The noble-man lived in a grand estate
Người quý tộc sống trong một khu dinh thự tráng lệ. "
Người quý tộc sống trong một khu dinh thự tráng lệ. "