You are here
nocturnal emission là gì?
nocturnal emission (nɒkˈtɜːnᵊl ɪˈmɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: mộng tinh
Danh từ
Dịch nghĩa: mộng tinh
Danh từ
Ví dụ:
"Nocturnal emission is a natural occurrence during sleep
Sự xuất tinh ban đêm là một hiện tượng tự nhiên trong giấc ngủ. "
"Nocturnal emission is a natural occurrence during sleep
Sự xuất tinh ban đêm là một hiện tượng tự nhiên trong giấc ngủ. "