You are here
nomad là gì?
nomad (ˈnəʊməd)
Dịch nghĩa: dân du cư
Danh từ
Dịch nghĩa: dân du cư
Danh từ
Ví dụ:
"The nomad traveled across the desert with his family
Người du mục đã di chuyển qua sa mạc cùng gia đình. "
"The nomad traveled across the desert with his family
Người du mục đã di chuyển qua sa mạc cùng gia đình. "