You are here
nominalization là gì?
nominalization (nominalization)
Dịch nghĩa: sự bình thường hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bình thường hóa
Danh từ
Ví dụ:
"Nominalization is the process of converting verbs into nouns
Danh từ hóa là quá trình chuyển đổi động từ thành danh từ. "
Danh từ hóa là quá trình chuyển đổi động từ thành danh từ. "