You are here

Non-Metallic Minerals là gì?

Non-Metallic Minerals (ˌnɒnməˈtælɪk ˈmɪnᵊrᵊlz)
Dịch nghĩa: Khoáng chất phi kim loại
Ví dụ:
Non-Metallic Minerals - "Non-metallic minerals such as quartz and gypsum are used in various industrial processes." - "Khoáng sản phi kim loại như thạch anh và thạch cao được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến