You are here

Non-negotiable là gì?

Non-negotiable (nɒn-nəˈɡəʊʃəbᵊl)
Dịch nghĩa: Không chuyển nhượng được
Ví dụ:
Non-negotiable - "The shipping documents are marked as non-negotiable, meaning they cannot be transferred or altered." - "Các tài liệu vận chuyển được đánh dấu là không chuyển nhượng, có nghĩa là chúng không thể được chuyển nhượng hoặc thay đổi."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến