You are here

Noncommissioned rank là gì?

Noncommissioned rank (Noncommissioned ræŋk)
Dịch nghĩa: Hạ sĩ quan và binh lính
Ví dụ:
Noncommissioned Rank: The noncommissioned rank includes positions such as sergeants and corporals. - Cấp bậc hạ sĩ quan bao gồm các vị trí như hạ sĩ và trung sĩ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến