You are here

Noncontributory plan là gì?

Noncontributory plan (Noncontributory plæn)
Dịch nghĩa: Chương trình bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí
Ví dụ:
Noncontributory plan - A noncontributory plan is a type of insurance plan where the employer pays the entire premium without requiring employee contributions. - Kế hoạch không đóng góp là loại kế hoạch bảo hiểm mà nhà tuyển dụng thanh toán toàn bộ phí bảo hiểm mà không yêu cầu sự đóng góp của nhân viên.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến