You are here
nonplussed là gì?
nonplussed (ˌnɒnˈplʌst)
Dịch nghĩa: bối rối
Tính từ
Dịch nghĩa: bối rối
Tính từ
Ví dụ:
"He was left nonplussed by the unexpected turn of events
Anh ấy cảm thấy bối rối trước diễn biến bất ngờ của sự việc. "
Anh ấy cảm thấy bối rối trước diễn biến bất ngờ của sự việc. "