You are here

Nonqualified retirement savings plan là gì?

Nonqualified retirement savings plan (Nonqualified rɪˈtaɪəmənt ˈseɪvɪŋz plæn)
Dịch nghĩa: Chương trình tiết kiệm hưu trí không đủ điều kiện miễn giảm thuế
Ví dụ:
Nonqualified retirement savings plan - A nonqualified retirement savings plan is a retirement plan that does not meet the requirements for special tax treatment under IRS rules. - Kế hoạch tiết kiệm hưu trí không đủ tiêu chuẩn là kế hoạch hưu trí không đáp ứng các yêu cầu về ưu đãi thuế đặc biệt theo quy định của IRS.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến