You are here
Nonqualified retirement savings plan là gì?
Nonqualified retirement savings plan (Nonqualified rɪˈtaɪəmənt ˈseɪvɪŋz plæn)
Dịch nghĩa: Chương trình tiết kiệm hưu trí không đủ điều kiện miễn giảm thuế
Dịch nghĩa: Chương trình tiết kiệm hưu trí không đủ điều kiện miễn giảm thuế
Ví dụ:
Nonqualified retirement savings plan - A nonqualified retirement savings plan is a retirement plan that does not meet the requirements for special tax treatment under IRS rules. - Kế hoạch tiết kiệm hưu trí không đủ tiêu chuẩn là kế hoạch hưu trí không đáp ứng các yêu cầu về ưu đãi thuế đặc biệt theo quy định của IRS.
Tag: