You are here
North Vietnam là gì?
North Vietnam (nɔːθ ˌvjɛtˈnæm)
Dịch nghĩa: Bắc Kỳ
Danh từ
Dịch nghĩa: Bắc Kỳ
Danh từ
Ví dụ:
"North Vietnam refers to the northern region of Vietnam before the reunification in 1975
Bắc Việt Nam đề cập đến khu vực phía bắc của Việt Nam trước khi thống nhất vào năm 1975. "
"North Vietnam refers to the northern region of Vietnam before the reunification in 1975
Bắc Việt Nam đề cập đến khu vực phía bắc của Việt Nam trước khi thống nhất vào năm 1975. "