You are here

Northern Hemisphere là gì?

Northern Hemisphere (ˈnɔːðᵊn ˈhɛmɪsfɪə)
Dịch nghĩa: bắc bán cầu
Danh từ
Ví dụ:
"The Northern Hemisphere is the half of the Earth that is north of the equator
Bán cầu Bắc là nửa của Trái Đất nằm ở phía bắc xích đạo. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến