You are here

northern region of Vietnam là gì?

northern region of Vietnam (ˈnɔːðᵊn ˈriːʤᵊn ɒv ˌvjɛtˈnæm)
Dịch nghĩa: Bắc Bộ
Danh từ
Ví dụ:
"The northern region of Vietnam experiences cooler temperatures in winter
Vùng bắc của Việt Nam có nhiệt độ mát mẻ hơn vào mùa đông. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến