You are here
northerner là gì?
northerner (ˈnɔːðənə)
Dịch nghĩa: người phương Bắc
Danh từ
Dịch nghĩa: người phương Bắc
Danh từ
Ví dụ:
"He is a northerner who moved south for work
Anh ấy là người phương Bắc đã chuyển xuống phía Nam để làm việc. "
Anh ấy là người phương Bắc đã chuyển xuống phía Nam để làm việc. "