You are here
nose wheel là gì?
nose wheel (nəʊz wiːl)
Dịch nghĩa: bánh trước phi cơ
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh trước phi cơ
Danh từ
Ví dụ:
"The nose wheel of the aircraft helps in steering on the ground
Bánh lái trước của máy bay giúp điều khiển khi di chuyển trên mặt đất. "
Bánh lái trước của máy bay giúp điều khiển khi di chuyển trên mặt đất. "