You are here
not quite là gì?
not quite (nɒt kwaɪt)
Dịch nghĩa: không hẳn là
trạng từ
Dịch nghĩa: không hẳn là
trạng từ
Ví dụ:
"The explanation is not quite clear yet
Giải thích vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng. "
Giải thích vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng. "