You are here
note down là gì?
note down (nəʊt daʊn)
Dịch nghĩa: biên chác
Động từ
Dịch nghĩa: biên chác
Động từ
Ví dụ:
"He will note down the important points during the meeting
Anh ấy sẽ ghi chép lại các điểm quan trọng trong cuộc họp. "
Anh ấy sẽ ghi chép lại các điểm quan trọng trong cuộc họp. "