You are here
novelize là gì?
novelize (ˈnɒvəlaɪz)
Dịch nghĩa: viết thành tiểu thuyết
Động từ
Dịch nghĩa: viết thành tiểu thuyết
Động từ
Ví dụ:
"She decided to novelize her experiences into a book
Cô ấy quyết định chuyển thể những trải nghiệm của mình thành một cuốn sách. "
Cô ấy quyết định chuyển thể những trải nghiệm của mình thành một cuốn sách. "