You are here

nozzle reaction là gì?

nozzle reaction (ˈnɒzᵊl riˈækʃᵊn)
Dịch nghĩa: Phản lực lăng phun
Ví dụ:
Nozzle Reaction: The nozzle reaction required the firefighter to brace themselves against the force of the water. - Phản ứng của vòi phun yêu cầu nhân viên cứu hỏa phải chuẩn bị đối phó với lực của nước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến