You are here
number plate là gì?
number plate (ˈnʌmbə pleɪt)
Dịch nghĩa: biển số xe
Dịch nghĩa: biển số xe
Ví dụ:
Number Plate: The number plate of the car was clearly visible to the parking attendants. - Biển số xe của xe được nhìn thấy rõ ràng bởi nhân viên giữ xe.