You are here
Numeric keypad là gì?
Numeric keypad (njuːˈmɛrɪk ˈkiːˌpæd)
Dịch nghĩa: Nhóm phím số
Dịch nghĩa: Nhóm phím số
Ví dụ:
Numeric Keypad - "The numeric keypad is useful for entering numbers quickly on a keyboard." - "Bàn phím số rất hữu ích để nhập số nhanh chóng trên bàn phím."
Tag: