You are here
nunchaku là gì?
nunchaku (nunchaku)
Dịch nghĩa: môn võ dùng côn nhị khúc
Danh từ
Dịch nghĩa: môn võ dùng côn nhị khúc
Danh từ
Ví dụ:
"The nunchaku is a traditional martial arts weapon
Nunchaku là một vũ khí võ thuật truyền thống. "
Nunchaku là một vũ khí võ thuật truyền thống. "