You are here
nurture là gì?
nurture (ˈnɜːʧə)
Dịch nghĩa: đồ ăn
Danh từ
Dịch nghĩa: đồ ăn
Danh từ
Ví dụ:
"It is important to nurture a child's interests from a young age
Việc nuôi dưỡng sở thích của trẻ từ khi còn nhỏ là rất quan trọng. "
Việc nuôi dưỡng sở thích của trẻ từ khi còn nhỏ là rất quan trọng. "