You are here
oafish là gì?
oafish (ˈəʊfɪʃ)
Dịch nghĩa: xuẩn ngốc
Tính từ
Dịch nghĩa: xuẩn ngốc
Tính từ
Ví dụ:
"His behavior was rather oafish and awkward at the party
Hành vi của anh ấy khá vụng về và lúng túng tại bữa tiệc. "
"His behavior was rather oafish and awkward at the party
Hành vi của anh ấy khá vụng về và lúng túng tại bữa tiệc. "