You are here
obedience là gì?
obedience (əˈbiːdiəns)
Dịch nghĩa: sự nghe lời
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nghe lời
Danh từ
Ví dụ:
"The dog showed great obedience during training
Con chó thể hiện sự vâng lời tuyệt vời trong quá trình huấn luyện. "
Con chó thể hiện sự vâng lời tuyệt vời trong quá trình huấn luyện. "