You are here
object program là gì?
object program (ˈɒbʤɪkt ˈprəʊɡræm)
Dịch nghĩa: chương trình đích
Danh từ
Dịch nghĩa: chương trình đích
Danh từ
Ví dụ:
"The object program is the compiled code ready for execution
Chương trình đối tượng là mã đã biên dịch sẵn sàng để thực thi. "
"The object program is the compiled code ready for execution
Chương trình đối tượng là mã đã biên dịch sẵn sàng để thực thi. "