You are here

Oblique là gì?

Oblique (əˈbliːk)
Dịch nghĩa: (ảnh) chụp xiên, nghiêng
Ví dụ:
Oblique: The photographer took an oblique shot of the building, capturing its unique angles. - Nhiếp ảnh gia đã chụp một bức ảnh nghiêng của tòa nhà, nắm bắt các góc độc đáo của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến