You are here
oblivion là gì?
oblivion (əˈblɪviən)
Dịch nghĩa: sự quên đi thực tại
Danh từ
Dịch nghĩa: sự quên đi thực tại
Danh từ
Ví dụ:
"The city has sunk into oblivion after the disaster
Thành phố đã chìm vào quên lãng sau thảm họa. "
Thành phố đã chìm vào quên lãng sau thảm họa. "