You are here
oboe là gì?
oboe (ˈəʊbəʊ)
Dịch nghĩa: kèn oboe
Danh từ
Dịch nghĩa: kèn oboe
Danh từ
Ví dụ:
"The oboe is a woodwind instrument known for its distinctive sound
Kèn oboe là một nhạc cụ hơi gỗ nổi tiếng với âm thanh đặc trưng của nó. "
Kèn oboe là một nhạc cụ hơi gỗ nổi tiếng với âm thanh đặc trưng của nó. "