You are here
observant là gì?
observant (əbˈzɜːvᵊnt)
Dịch nghĩa: Tinh ý
Dịch nghĩa: Tinh ý
Ví dụ:
Observant: The detective was very observant and noticed the smallest details at the crime scene. - Thám tử rất tinh mắt và chú ý đến những chi tiết nhỏ nhất tại hiện trường vụ án.