You are here
obturation là gì?
obturation (ˌɒbtjəˈreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự bít
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bít
Danh từ
Ví dụ:
"The obturation of the wound was crucial for healing
Việc bịt kín vết thương là rất quan trọng cho việc chữa lành. "
Việc bịt kín vết thương là rất quan trọng cho việc chữa lành. "