You are here
occupant là gì?
occupant (ˈɒkjəpᵊnt)
Dịch nghĩa: người sở hữu
Danh từ
Dịch nghĩa: người sở hữu
Danh từ
Ví dụ:
"The occupant of the house left for vacation
Người cư trú trong ngôi nhà đã đi nghỉ dưỡng. "
Người cư trú trong ngôi nhà đã đi nghỉ dưỡng. "