You are here
occupational safety là gì?
occupational safety (ˌɒkjəˈpeɪʃᵊnᵊl ˈseɪfti)
Dịch nghĩa: an toàn lao động
Danh từ
Dịch nghĩa: an toàn lao động
Danh từ
Ví dụ:
"Occupational safety regulations are important for protecting workers
Các quy định về an toàn lao động là quan trọng để bảo vệ người lao động. "
"Occupational safety regulations are important for protecting workers
Các quy định về an toàn lao động là quan trọng để bảo vệ người lao động. "