You are here
occupied là gì?
occupied (ˈɒkjəpaɪd)
Dịch nghĩa: bận bịu
Tính từ
Dịch nghĩa: bận bịu
Tính từ
Ví dụ:
"The house was fully occupied during the summer season
Ngôi nhà đã được hoàn toàn chiếm dụng trong mùa hè. "
Ngôi nhà đã được hoàn toàn chiếm dụng trong mùa hè. "