You are here
occupy là gì?
occupy (ˈɒkjəpaɪ)
Dịch nghĩa: chiếm
Dịch nghĩa: chiếm
Ví dụ:
Occupy - "They decided to occupy the building space to start their new business." - Họ quyết định chiếm dụng không gian tòa nhà để bắt đầu doanh nghiệp mới của mình.
Tag: