You are here
occurrence là gì?
occurrence (əˈkʌrᵊns)
Dịch nghĩa: sự kiện
Danh từ
Dịch nghĩa: sự kiện
Danh từ
Ví dụ:
"The occurrence of rare diseases can be alarming
Sự xuất hiện của các bệnh hiếm có thể gây lo ngại. "
"The occurrence of rare diseases can be alarming
Sự xuất hiện của các bệnh hiếm có thể gây lo ngại. "